BẢNG A - DANH MỤC CÁC THUỐC KHÔNG ĐƯỢC NHAI, BẺ, NGHIỀN
STT |
Tên thuốc |
Tên hoạt chất |
Nồng độ, |
Đường Dùng |
Dạng bào chế |
GĐKLH hoặc GPNK |
Đơn vị tính |
Ghi chú |
1 |
Kaleorid |
Kali clorid |
600mg |
Uống |
Viên bao phim giải phóng chậm |
VN-15699-12 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
2 |
Aspirin-100 |
Acid acetylsalicylic |
100mg |
Uống |
Viên bao tan trong ruột |
VD-20058-13 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
3 |
Danapha-Rabe |
Rabeprazol natri (dưới dạng rabeprazol natri hydrat) |
10mg |
Uống |
Viên bao tan trong ruột |
893110231223 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
4 |
Scolanzo |
Lansoprazol |
15mg |
Uống |
Viên nang bao tan trong ruột |
VN-21360-18 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
5 |
Scolanzo |
Lansoprazol |
30mg |
Uống |
Viên nang bao tan trong ruột |
VN-21361-18 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
6 |
LOMEC 20 |
Omeprazol |
20mg |
Uống |
Viên nang cứng chưa vi hạt bao tan trong ruột |
VN-20152-16 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
7 |
Vastarel OD 80mg |
Trimetazidin dihydrochloride |
80mg |
Uống |
Viên nang cứng giải phóng kéo dài |
VN3-389-22 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
8 |
Magne - B6 Stella Tablet |
Vitamin B6 + magnesi (lactat) |
5mg + 470mg |
Uống |
Viên nén bao phim bao tan trong ruột |
VD-23355-15 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
9 |
Vastec 35 MR |
Trimetazidin dihydroclorid |
35 mg |
Uống |
Viên nén bao phim giải phóng biến đổi |
VD-27571-17 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
10 |
Prolufo |
Alfuzosin hydrochloride |
10 mg |
Uống |
Viên nén bao phim giải phóng chậm |
VN-23223-22 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
11 |
Cordaflex |
Nifedipine |
20mg |
Uống |
Viên nén bao phim giải phóng chậm |
VN-14666-12 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
12 |
Natrilix SR |
Indapamid |
1,5mg |
Uống |
Viên nén bao phim giải phóng kéo dài |
VN-22164-19 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
13 |
THcomet - GP2 |
Glimepirid + Metformin hydrochloride |
2 mg + 500 mg |
Uống |
Viên nén bao phim giải phóng kéo dài |
893110001723 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
14 |
Depakine Chrono |
Valproat natri + valproic acid |
333 mg + 145 mg |
Uống |
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài |
VN-16477-13 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
15 |
Felodipine Stella 5mg retard |
Felodipin |
5mg |
Uống |
Viên nén bao phim phóng thích kéo dài |
VD-26562-17 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
16 |
Nifedipin T20 retard |
Nifedipin |
20 mg |
Uống |
Viên nén bao phim tác dụng kéo dài |
VD-24568-16 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
17 |
Nifedipin Hasan 20 Retard |
Nifedipin |
20mg |
Uống |
Viên nén bao phim tác dụng kéo dài |
VD-32593-19 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
18 |
Nifehexal 30 LA |
Nifedipin 30mg |
30mg |
Uống |
Viên nén bao phim tác dụng kéo dài |
VN-19669-16 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
19 |
Naproxen EC DWP 250mg |
Naproxen |
250mg |
Uống |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
VD-35848-22 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
20 |
Dalekine |
Natri valproat |
200 mg |
Uống |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
VD-32762-19 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
21 |
Jiracek-20 |
Esomeprazol |
20mg |
Uống |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
VD-32619-19 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
22 |
Jiracek |
Esomeprazol |
40mg |
Uống |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
VD-28467-17 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
23 |
Pantoprazol 40 mg |
Pantoprazol |
40mg |
Uống |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
VD-23901-15 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
24 |
SaVi Pantoprazole 40 |
Pantoprazol |
40mg |
Uống |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
VD-20248-13 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
25 |
TV.Pantoprazol |
Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) |
40mg |
Uống |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
893110098723 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
26 |
Rabeprazol 20mg |
Rabeprazol natri |
20mg |
Uống |
Viên nén bao phim tan trong ruột |
VD-35672-22 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
27 |
Aspirin tab DWP 75mg |
Acetylsalicylic acid |
75 mg |
Uống |
Viên nén bao tan trong ruột |
VD-35353-21 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
28 |
Estor 40mg |
Esomeprazol |
40mg |
Uống |
Viên nén bao tan trong ruột |
VN-18081-14 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
29 |
Pantoloc 40mg |
Pantoprazol |
40mg |
Uống |
Viên nén bao tan trong ruột |
400110081723 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
30 |
Axitan 40mg |
Pantoprazol |
40mg |
Uống |
Viên nén bao tan trong ruột |
VN-20124-16 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
31 |
Pantin 40 |
Pantoprazole (dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) |
40mg |
Uống |
Viên nén bao tan trong ruột |
VN-19184-15 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
32 |
Raxium 20 |
Rabeprazol natri |
20 mg |
Uống |
Viên nén bao tan trong ruột |
VD-28574-17 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
33 |
Pancres |
Pancreatin (tương ứng với 238 IU Protease, 3400IU Lipase, 4080 IU Amylase) |
170mg (tương ứng với 238 IU Protease, 3400IU Lipase, 4080 IU Amylase) |
Uống |
Viên nén bao tan trong ruột |
VD-25570-16 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
34 |
Klacid MR |
Clarithromycin |
500mg |
Uống |
Viên nén giải phóng biến đổi |
VN-21161-18 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
35 |
Dorocron MR 30mg |
Gliclazid |
30mg |
Uống |
Viên nén giải phóng có biến đổi |
VD-26466-17 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
36 |
Glumeron 30 MR |
Gliclazid |
30mg |
Uống |
Viên nén giải phóng có kiểm soát |
VD-25040-16 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
37 |
Golddicron |
Gliclazide |
30mg |
Uống |
Viên nén giải phóng có kiểm soát |
800110402523 (VN-18660-15) |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
38 |
Glumeform 500 XR |
Metformin hydroclorid |
500mg |
Uống |
Viên nén giải phóng kéo dài |
VD-35538-22 |
viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
39 |
Megazon |
Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) |
50mg |
Uống |
Viên nén giải phóng kéo dài |
VN-22901-21 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
40 |
Natrixam 1.5mg/10mg |
Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipin besilate) 10mg |
1,5mg; 10mg |
Uống |
Viên nén giải phóng kiểm soát |
300110029723 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
41 |
Natrixam 1.5mg/5mg |
Indapamide 1,5mg, Amlodipine (dưới dạng Amlodipine besilate) 5mg |
1,5mg; 5mg |
Uống |
Viên nén giải phóng kiểm soát |
300110029823 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
42 |
Depakine 200mg |
Natri Valproat |
200 mg |
Uống |
Viên nén kháng acid dạ dày |
VN-21128-18 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
43 |
Nexium Mups |
Esomeprazol |
20mg |
Uống |
Viên nén kháng dịch dạ dày |
VN-19783-16 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
44 |
Nexium Mups |
Esomeprazol |
40mg |
Uống |
Viên nén kháng dịch dạ dày |
VN-19782-16 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
45 |
Voltaren |
Diclofenac |
75mg |
Uống |
Viên nén phóng thích chậm |
VN-11972-11 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
46 |
Sifrol |
Pramipexol |
0,375mg |
Uống |
Viên nén phóng thích chậm |
VN-17272-13 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
47 |
PERGLIM M-1 |
Glimepiride + Metformin hydrochloride |
1mg + 500mg |
Uống |
Viên nén phóng thích chậm |
VN-20806-17 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
48 |
Glumeron 60 MR |
Gliclazid |
60 mg |
Uống |
Viên nén phóng thích có kiểm soát |
VD-35985-22 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
49 |
Xatral XL 10mg |
Alfuzosin |
10 mg |
Uống |
Viên nén phóng thích kéo dài |
VN-22467-19 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
50 |
Alsiful S.R. Tablets 10mg |
Alfuzosin hydroclorid |
10 mg |
Uống |
Viên nén phóng thích kéo dài |
VN-22539-20 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
51 |
Alanboss XL 10 |
Alfuzosin hydroclorid |
10mg |
Uống |
Viên nén phóng thích kéo dài |
VD-34894-20 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
52 |
Betaloc Zok 25mg |
Metoprolol |
23,75mg (tương đương với 25mg metoprolol tartrat hoặc 19,5mg metoprolol) |
Uống |
Viên nén phóng thích kéo dài |
VN-17243-13 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
53 |
Betaloc Zok 50mg |
Metoprolol |
47,5mg |
Uống |
Viên nén phóng thích kéo dài |
730110022123 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
54 |
Gly4par 30 |
Gliclazid |
30mg |
Uống |
Viên nén phóng thích kéo dài |
VN-21429-18 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
55 |
Pyme Diapro MR |
Gliclazid |
30mg |
Uống |
Viên nén phóng thích kéo dài |
VD-22608-15 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
56 |
Lazibet MR 60 |
Gliclazide |
60mg |
Uống |
Viên nén phóng thích kéo dài |
VD-30652-18 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
57 |
Glucophage XR 750mg |
Metformin |
750mg |
Uống |
Viên nén phóng thích kéo dài |
VN-21911-19 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
58 |
Glucophage XR 1000mg |
Metformin |
1000mg |
Uống |
Viên nén phóng thích kéo dài |
VN-21910-19 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
59 |
Glucophage XR 500mg |
Metformin hydroclorid |
500mg |
Uống |
Viên nén phóng thích kéo dài |
VN-22170-19 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
60 |
Metformin Stella 1000 mg |
Metformin hydroclorid |
1000mg |
Uống |
Viên nén phóng thích kéo dài |
VD-27526-17 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
61 |
MetSwift XR 1000 |
Metformin hydrochlorid |
1000mg |
Uống |
Viên nén phóng thích kéo dài |
890110185823 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
62 |
STIMUFER |
Metformin hydrochlorid |
750mg |
Uống |
Viên nén phóng thích kéo dài |
VN-22783-21. |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
63 |
Métforilex MR |
Metformin HCl |
500mg |
Uống |
Viên nén tác dụng kéo dài |
VD-28743-18 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
64 |
Vastarel MR |
Trimetazidin |
35mg |
Uống |
Viên nén bao phim giải phóng có kiểm soát |
VN-17735-14 |
Viên |
Uống nguyên viên, không được nhai/bẻ/nghiền thuốc |
Tổng cộng: 64 thuốc
BẢNG B - CÁC THUỐC CÓ CÁCH DÙNG ĐẶC BIỆT KHÁC
STT |
Tên thuốc |
Tên hoạt chất |
Nồng độ, |
Đường Dùng |
Dạng bào chế |
GĐKLH hoặc GPNK |
Đơn vị tính |
Ghi chú |
1 |
Fubenzon |
Mebendazol |
500mg |
Uống |
Viên nén nhai |
VD-20552-14 |
Viên |
Nhai viên thuốc trước khi nuốt với một ít nước |
2 |
Ideos |
Calci carbonate + Cholecalciferol (Vitamin D3) |
1250mg + 400IU |
Uống |
Viên nhai |
VN-19910-16 |
Viên |
Ngậm hoặc nhai viên thuốc |
3 |
Ocedetan 8/12,5 |
Candesartan cilexetil hydrochlorothiazid |
8 mg + 12,5 mg |
Uống |
Viên nén phân tán |
VD-34355-20 |
Viên |
Phân tán viên thuốc trong 10-30ml nước, uống sau khi pha |
4 |
Irbesartan OD DWP 100mg |
Irbesartan |
100 mg |
Uống |
Viên nén phân tán |
VD-35223-21 |
Viên |
Ngậm dưới lưới và nuốt bằng nuốt bọt. Tuy nhiên, nếu ở tư thế nằm, không nuốt viên thuốc mà không có nước |
5 |
Efferalgan |
Paracetamol |
500mg |
Uống |
Viên nén sủi bọt |
VN-21216-18 |
Viên |
Không nuốt/ nhai viên thuốc. Hòa tan viên thuốc trong 1 cốc nước đầy rồi uống |
6 |
CALCIUM STELLA 500 MG |
Calci carbonat + Calci gluconolactat |
300 mg + 2.940 mg |
Uống |
Viên nén sủi bọt |
VD-27518-17 |
Viên |
Không nuốt/ nhai viên thuốc. Hòa tan viên thuốc trong khoảng 200ml nước lọc và uống ngay |
Tổng cộng: 06 thuốc
DS. Trần Thị Ngọc Hà